Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Restriction"

noun
physical restriction
/ˈfɪzɪkəl rɪˈstrɪkʃən/

hạn chế vật lý

noun
financial restriction
/faɪˈnænʃəl rɪˈstrɪkʃən/

hạn chế tài chính

noun
speed restriction
/spiːd rɪˈstrɪkʃən/

hạn chế tốc độ

noun
trade restriction
/treɪd rɪˈstrɪkʃən/

hạn chế thương mại

noun
time restriction
/taɪm rɪˈstrɪkʃən/

hạn chế thời gian

noun
Trade restrictions
/treɪd rɪˈstrɪkʃənz/

Hạn chế thương mại

noun
import restriction
/ɪmˈpɔːrt rɪˈstrɪkʃən/

Hạn chế nhập khẩu

verb
tighten restrictions
/ˈtaɪtn rɪˈstrɪkʃənz/

thắt chặt các hạn chế

verb phrase
Ease restrictions in some aspects
/iːz rɪˈstrɪkʃənz ɪn sʌm ˈæspekts/

Nới lỏng ở một số khía cạnh

noun
restriction of movement
/rɪˈstrɪkʃən əv ˈmuːvmənt/

hạn chế di chuyển

noun
Traffic restriction
/ˈtræfɪk rɪˈstrɪkʃən/

Hạn chế giao thông

verb
eliminate restrictions
/ɪˈlɪmɪneɪt rɪˈstrɪkʃənz/

loại bỏ các hạn chế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/07/2025

moving in together

/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/

chuyển đến sống chung, dọn về sống chung, về chung một nhà

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY