Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Restore"

verb
restore goodwill
/rɪˈstɔːr ˌɡʊdˈwɪl/

khôi phục thiện chí

verb
restore reputation
/rɪˈstɔːr ˌrepjʊˈteɪʃən/

khôi phục danh tiếng

verb
restore health
/rɪˈstɔːr hɛlθ/

phục hồi sức khỏe

verb
restore freedom
/rɪˈstɔːr ˈfriːdəm/

trả lại sự tự do

verb
Restore hope
/rɪˈstɔːr hoʊp/

Khôi phục hy vọng

verb
restore rights
/rɪˈstɔːr raɪts/

phục các quyền

verb
restore the original state
/rɪˈstɔːr ðə əˈrɪdʒɪnəl steɪt/

khôi phục hiện trạng

verb
restore vision
/rɪˈstɔːr ˈvɪʒən/

phục hồi thị lực

verb
restore vision
/rɪˈstɔːr ˈvɪʒən/

phục hồi thị lực

verb
completely restore
/kəmˈpliːtli rɪˈstɔːr/

khôi phục hoàn toàn

verb phrase
restore clearly
/rɪˈstɔːr ˈklɪrli/

phục hồi rõ rệt

verb
renovate and restore
/rɛnəveɪt ænd rɪˈstɔːr/

tu bổ tôn tạo

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY