Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Restore"

verb
restore health
/rɪˈstɔːr hɛlθ/

phục hồi sức khỏe

verb
restore freedom
/rɪˈstɔːr ˈfriːdəm/

trả lại sự tự do

verb
Restore hope
/rɪˈstɔːr hoʊp/

Khôi phục hy vọng

verb
restore rights
/rɪˈstɔːr raɪts/

phục các quyền

verb
restore the original state
/rɪˈstɔːr ðə əˈrɪdʒɪnəl steɪt/

khôi phục hiện trạng

verb
restore vision
/rɪˈstɔːr ˈvɪʒən/

phục hồi thị lực

verb
restore vision
/rɪˈstɔːr ˈvɪʒən/

phục hồi thị lực

verb
completely restore
/kəmˈpliːtli rɪˈstɔːr/

khôi phục hoàn toàn

verb phrase
restore clearly
/rɪˈstɔːr ˈklɪrli/

phục hồi rõ rệt

verb
renovate and restore
/rɛnəveɪt ænd rɪˈstɔːr/

tu bổ tôn tạo

verb
restore functions
/rɪˈstɔːr ˈfʌŋkʃənz/

phục hồi các chức năng

verb
Restore relations
/rɪˈstɔːr rɪˈleɪʃənz/

Khôi phục quan hệ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY