Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Resources"

verb
waste resources
/weɪst rɪˈsɔːrsɪz/

lãng phí tài nguyên

noun
local resources
/ˈloʊkəl rɪˈsɔːrsɪz/

tài nguyên địa phương

verb
Squander resources
/ˈskwɒndər rɪˈsɔːrsɪz/

Lãng phí nguồn lực

noun phrase
limited resources
/ˈlɪmɪtɪd rɪˈsɔːrsɪz/

nguồn lực hạn chế

noun
IT human resources
/ˌaɪ ˈtiː ˈhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz/

Nhân sự công nghệ thông tin

noun
tourism resources
/ˈtʊərɪzəm rɪˈsɔːrsɪz/

tài nguyên du lịch

noun
Marine Resources Department
/məˈriːn rɪˈsɔːrsɪz dɪˈpɑːrtmənt/

Sở Tài nguyên Biển

noun
inner resources
/ˈɪnər rɪˈsɔːrsɪz/

Nội lực

noun
human resources audit
/ˈhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz ˈɔːdɪt/

Kiểm toán nguồn nhân lực

noun
Vital resources
/ˈvaɪtl rɪˈsɔːrsɪz/

Tài nguyên quan trọng

noun phrase
national resources during restructuring
/ˈnæʃənəl rɪˈsɔrsɪz ˈdjʊərɪŋ riˈstrʌktʃərɪŋ/

tài nguyên quốc gia trong quá trình tái cơ cấu

verb phrase
Use resources efficiently
/juːz rɪˈsɔːrsɪz ɪˈfɪʃəntli/

Sử dụng tài nguyên hiệu quả

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY