Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Resistance"

noun
air resistance
/er rɪˈzɪstəns/

cản trở không khí

noun
Scam resistance
/skæm rɪˈzɪstəns/

Khả năng chống lại lừa đảo

noun
resistance level
/rɪˈzɪstəns ˈlevəl/

mức kháng cự

noun
immune resistance
/ɪˈmjuːn rɪˈzɪstəns/

sức đề kháng

noun
Resistance to authority
/rɪˈzɪstəns tuː əˈθɒrɪti/

Sự chống đối/kháng cự/phản kháng lại quyền lực/uy quyền

noun
Wind resistance
/wɪnd rɪˈzɪstəns/

lực cản của gió

verb phrase
enhance resistance
/ɪnˈhæns rɪˈzɪstəns/

tăng cường sức đề kháng

noun
resistance movement
/rɪˈzɪstəns ˈmuːvmənt/

phong trào kháng chiến

verb
encounter resistance
/ɪnˈkaʊntər rɪˈzɪstəns/

gặp phải sự kháng cự

noun
resistance axis
/rɪˈzɪstəns ˈæksɪs/

trục kháng chiến

noun
Resistance ration
/rɪˈzɪstəns ˈræʃən/

Khẩu phần kháng chiến

noun
resistance pipe
/rɪˈzɪstəns paɪp/

ống chịu lực hoặc ống chống lại sự phản kháng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY