Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Residential area"

noun
Meghani Nagar residential area
/meɪˈɡɑːniː ˈnɑːɡər ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈɛəriə/

khu dân cư Meghani Nagar

noun
Eco-residential area
/ˌiːkoʊ ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈɛəriə/

khu dân cư sinh thái

noun
Luxury residential area
/ˈlʌkʃəri ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈɛəriə/

khu dân cư cao cấp

noun
Large residential area
/lɑːrdʒ ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈɛriə/

điểm dân cư rộng lớn

noun
large residential area
/lɑːrdʒ ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈɛəriə/

khu dân cư rộng lớn

noun
residential area
/ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈɛəriə/

Khu vực dân cư

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY