Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Residential area"

noun
Meghani Nagar residential area
/meɪˈɡɑːniː ˈnɑːɡər ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈɛəriə/

khu dân cư Meghani Nagar

noun
Eco-residential area
/ˌiːkoʊ ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈɛəriə/

khu dân cư sinh thái

noun
Luxury residential area
/ˈlʌkʃəri ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈɛəriə/

khu dân cư cao cấp

noun
Large residential area
/lɑːrdʒ ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈɛriə/

điểm dân cư rộng lớn

noun
large residential area
/lɑːrdʒ ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈɛəriə/

khu dân cư rộng lớn

noun
residential area
/ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈɛəriə/

Khu vực dân cư

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY