Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Renewable"

noun
renewable resource
/rɪˈnuːəbəl rɪˈsɔːrs/

nguồn tái tạo

noun
Renewable energy industry
/rɪˈnuːəbəl ˈɛnərdʒi ˈɪndəstri/

Ngành công nghiệp năng lượng tái tạo

noun
Renewable power
/rɪˈnjuːəbəl ˈpaʊər/

Năng lượng tái tạo

noun
renewable nation
/rɪˈnuːəbəl ˈneɪʃən/

quốc gia tái tạo

adjective
renewable
/rɪˈnjuːəbl/

có thể tái tạo

noun
renewable resources
/rɪˈnjuːəbl ˈrɪsɔːrsɪz/

Tài nguyên tái tạo

noun
renewable energy
/rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/

Năng lượng tái tạo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY