Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Remarks"

noun phrase
inappropriate remarks
/ˌɪnəˈproʊpriət rɪˈmɑːrks/

phát ngôn thiếu chuẩn mực

noun
remarks
/rɪˈmɑːrks/

nhận xét, bình luận

noun
brief remarks
/briːf rɪˈmɑːrkz/

lời nhận xét ngắn gọn, bình luận ngắn

noun
concise remarks
/kənˈsaɪs rɪˈmɑrks/

những nhận xét ngắn gọn

noun
slanderous remarks
/ˈslændərəs rɪˈmɑrks/

Những nhận xét mang tính phỉ báng

noun
defamatory remarks
/dɪˈfæməˌtɔri rɪˈmɑrks/

những lời nói phỉ báng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

16/07/2025

vietnamese pork noodle soup

/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/

Món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt heo và nước dùng thơm ngon.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY