We need to reduce the time spent on this task.
Dịch: Chúng ta cần rút ngắn thời gian dành cho nhiệm vụ này.
The new method will reduce time and costs.
Dịch: Phương pháp mới sẽ rút ngắn thời gian và chi phí.
Rút ngắn thời gian
Cắt giảm thời gian
sự rút ngắn thời gian
tiết kiệm thời gian
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Chuẩn mực của tầng lớp trung lưu
phục hồi làn da
đời sống người trẻ
Hình ảnh hoặc hình mẫu thể hiện phong cách thời trang
người vận chuyển
có công việc làm thêm
thiết bị điều chỉnh độ ẩm
nỗi nhớ Đà Nẵng