Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Recyclable"

noun
recyclable plastic
/riːˈsaɪkləbl ˈplæstɪk/

nhựa tái chế

adjective
recyclable
/rɪˈsaɪ.kəl.ə.bəl/

có thể tái chế

noun
recyclable items
/ˌriːˈsaɪ.kəl.ə.bəl ˈaɪ.təmz/

những vật phẩm có thể tái chế

noun
recyclable materials
/ˌriːˈsaɪ.kəl.ə.bəl məˈtɪr.ials/

vật liệu tái chế

noun
recyclable waste
/rɪˈsaɪkləbl weɪst/

rác thải có thể tái chế

noun
recyclable waste
/rɪˈsaɪkləbl weɪst/

chất thải có thể tái chế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY