I often read news on Google News to stay updated.
Dịch: Tôi thường đọc tin tức trên Google News để cập nhật thông tin.
She reads on Google News every morning.
Dịch: Cô ấy đọc trên Google News mỗi sáng.
Xem trên Google News
Kiểm tra trên Google News
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
lịch trình nghỉ phép
sự sa đọa, sự trụy lạc
đi lang thang, đi rong
chuyên ngành sư phạm
vùng quê, nông thôn
nửa đảo
tiến bộ, sự tiến bộ
Căng thẳng tài chính