Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Question"

noun
questioning images
/ˈkwɛstʃənɪŋ ˈɪmɪdʒɪz/

hình ảnh chất vấn

verb
elicit a question
/ɪˈlɪsɪt ə ˈkwɛstʃən/

gợi ra một câu hỏi

verb
bring up a question
/brɪŋ ʌp ə ˈkwɛstʃən/

đặt câu hỏi

noun phrase
questionable attitude
/ˈkwɛstʃənəbəl ˈætɪˌtud/

thái độ đáng bàn

verb
public raise questions

dân tình đặt dấu hỏi

noun phrase
question about purchasing
/ˈkwɛstʃən əˌbaʊt ˈpɜːrtʃəsɪŋ/

câu hỏi về việc mua hàng

verb
question about buying
/ˈkwɛstʃən əˌbaʊt ˈbaɪɪŋ/

thắc mắc mua

verb
answer questions
/ˈænsər ˈkwɛstʃənz/

trả lời câu hỏi

noun
rude question
/ruːd ˈkwes.tʃən/

câu hỏi khiếm nhã

noun
impertinent question
/ɪmˈpɜːrtɪnənt ˈkwɛstʃən/

câu hỏi xấc xược

noun phrase
inappropriate question
/ɪn.əˈproʊ.pri.ət ˈkwes.tʃən/

câu hỏi vô duyên

noun
general question
/ˈdʒɛnərəl ˈkwɛstʃən/

câu hỏi chung

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY