Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Question"

noun phrase
question about purchasing
/ˈkwɛstʃən əˌbaʊt ˈpɜːrtʃəsɪŋ/

câu hỏi về việc mua hàng

verb
question about buying
/ˈkwɛstʃən əˌbaʊt ˈbaɪɪŋ/

thắc mắc mua

verb
answer questions
/ˈænsər ˈkwɛstʃənz/

trả lời câu hỏi

noun
rude question
/ruːd ˈkwes.tʃən/

câu hỏi khiếm nhã

noun
impertinent question
/ɪmˈpɜːrtɪnənt ˈkwɛstʃən/

câu hỏi xấc xược

noun phrase
inappropriate question
/ɪn.əˈproʊ.pri.ət ˈkwes.tʃən/

câu hỏi vô duyên

noun
general question
/ˈdʒɛnərəl ˈkwɛstʃən/

câu hỏi chung

noun
broad question
/brɔːd ˈkwes.tʃən/

câu hỏi chung chung, câu hỏi khái quát

noun
open-ended question
/ˌoʊpən ˈendɪd ˈkwesʧən/

câu hỏi gợi mở

verb
change exam questions
/tʃeɪndʒ ɪɡˈzæm ˈkwɛstʃənz/

thay đổi câu hỏi thi

verb phrase
modify exam questions
/ˈmɑːdɪfaɪ ɪɡˈzæm ˈkwɛstʃənz/

sửa đổi câu hỏi thi

verb
update exam questions
/ʌpˈdeɪt ɪɡˈzæm ˈkwɛstʃənz/

cập nhật đề thi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY