Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Quest"

noun
rude question
/ruːd ˈkwes.tʃən/

câu hỏi khiếm nhã

noun
impertinent question
/ɪmˈpɜːrtɪnənt ˈkwɛstʃən/

câu hỏi xấc xược

noun phrase
inappropriate question
/ɪn.əˈproʊ.pri.ət ˈkwes.tʃən/

câu hỏi vô duyên

noun
epic quest
/ˈepɪk kwest/

cuộc hành trình sử thi

noun
general question
/ˈdʒɛnərəl ˈkwɛstʃən/

câu hỏi chung

noun
broad question
/brɔːd ˈkwes.tʃən/

câu hỏi chung chung, câu hỏi khái quát

noun
open-ended question
/ˌoʊpən ˈendɪd ˈkwesʧən/

câu hỏi gợi mở

noun
quest for recognition
/kwɛst fɔːr ˌrɛkəɡˈnɪʃən/

sự tìm kiếm sự công nhận

noun
authorization request
/ˌɔːθəraɪˈzeɪʃən rɪˈkwest/

yêu cầu ủy quyền

noun
permission request
/pərˈmɪʃən rɪˈkwɛst/

yêu cầu cấp phép

noun
access request
/ˈækses rɪˈkwɛst/

Yêu cầu truy cập

noun
successful conquest
/kɒŋkər/

chinh phục thành công

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY