Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Quantitative"

noun
quantitative trading
/ˈkwɒntɪtətɪv ˈtreɪdɪŋ/

giao dịch định lượng

noun
quantitative research
/ˈkwɒntɪtətɪv rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu định lượng

noun
quantitative method
/ˈkwɒntɪteɪtɪv ˈmɛθəd/

phương pháp định lượng

noun
qualitative and quantitative study
/ˈkwɒlɪtətɪv ənd ˈkwɒntɪtətɪv ˈstʌdi/

Nghiên cứu định tính và định lượng

adjective
quantitative
/ˈkwɒntɪtətɪv/

định lượng

noun
quantitative study
/ˈkwɒn.tɪ.tə.tɪv ˈstʌdi/

Nghiên cứu định lượng

noun
quantitative work
/ˈkwɒntɪtətɪv wɜːrk/

công việc định lượng

noun
quantitative analysis
/ˈkwɒntɪtətɪv əˈnælɪsɪs/

phân tích định lượng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY