Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Pyrotechnics"

noun
pyrotechnics manufacturer
/ˌpaɪroʊˈtɛknɪks ˌmænjəˈfæktʃərər/

nhà sản xuất pháo hoa

noun
pyrotechnics show
/paɪˌrɒt.ɪkˈsɪks ʃoʊ/

Chương trình biểu diễn pháo hoa hoặc các hiệu ứng cháy nổ nhằm mục đích giải trí hoặc trang trí trong các sự kiện đặc biệt.

noun
pyrotechnics
/ˌpaɪəˈtɛknɪks/

kỹ thuật pháo

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY