We should pursue challenges to grow.
Dịch: Chúng ta nên theo đuổi thử thách để trưởng thành.
She decided to pursue new challenges in her career.
Dịch: Cô ấy quyết định theo đuổi những thử thách mới trong sự nghiệp.
Đón nhận thử thách
Tìm kiếm thử thách
sự theo đuổi thử thách
12/06/2025
/æd tuː/
ngô
các vật dụng đóng gói
sự tự do
an ninh quốc gia
nơi lưu trữ, kho
Quyết định công khai
việc tìm kiếm công việc mới
tham gia vào một nhiệm vụ