We should pursue challenges to grow.
Dịch: Chúng ta nên theo đuổi thử thách để trưởng thành.
She decided to pursue new challenges in her career.
Dịch: Cô ấy quyết định theo đuổi những thử thách mới trong sự nghiệp.
Đón nhận thử thách
Tìm kiếm thử thách
sự theo đuổi thử thách
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
nội tạng
tuân thủ, tuân theo
lớp mười
hệ thống công bằng, hệ thống vô tư
xuống cấp, hư hỏng
câu lạc bộ văn học
Giải bóng đá hạng ba Thái Lan
Thương mại xã hội