Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Public safety"

noun
public safety officers
/ˈpʌblɪk ˈseɪfti ˈɒfɪsərz/

nhân viên an toàn công cộng

noun
Public safety announcement
/ˈpʌblɪk ˈseɪfti əˈnaʊnsmənt/

Thông báo an toàn công cộng

noun
public safety administration
/ˈpʌb.lɪk ˈseɪf.ti ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən/

quản lý an toàn công cộng

noun
public safety office
/ˈpʌblɪk ˈseɪfti ˈɔfɪs/

văn phòng an toàn công cộng

noun
public safety management
/ˈpʌblɪk ˈseɪfti ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý an toàn công cộng

noun
public safety policing
/ˈpʌblɪk ˈseɪfti ˈpɔlɪsɪŋ/

cảnh sát an toàn công cộng

noun
public safety department
/ˈpʌblɪk ˈseɪfti dɪˈpɑrtmənt/

Cơ quan an toàn công cộng

noun
public safety
/ˈpʌb.lɪk ˈseɪf.ti/

an toàn công cộng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY