Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Progressive"

noun
important progressive step
/ɪmˈpɔːrtənt prəˈɡresɪv step/

bước tiến quan trọng

noun
progressive spirit
/prəˈɡresɪv ˈspɪrɪt/

tinh thần tiến bộ

noun phrase
Progressive city
/prəˈɡresɪv ˈsɪti/

Thành phố tiến bộ

noun
progressive thinking
/prəˈɡrɛsɪv ˈθɪŋkɪŋ/

Tư duy tiến bộ

noun
progressive enhancement
/prəˈɡrɛsɪv ɛnˈhɑːnsmənt/

Phát triển dần từng bước, nâng cao dần các chức năng của trang web hoặc ứng dụng để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng mà không gây gián đoạn đối với nội dung hoặc chức năng hiện tại.

noun
progressive movement
/prəˈɡrɛsɪv ˈmuːvmənt/

phong trào tiến bộ

noun
progressive politics
/prəˈɡrɛsɪv ˈpɒlɪtɪks/

Chính trị tiến bộ

noun
progressive teaching
/prəˈɡresɪv ˈtiːtʃɪŋ/

Phương pháp giảng dạy theo hướng tiến bộ, tập trung vào việc phát triển kỹ năng và tư duy của học sinh một cách tích cực và hiện đại.

noun
progressive ally
/prəˈɡrɛsɪv ˈaɪli/

đồng minh tiến bộ

noun
progressive thinker
/prəˈɡrɛsɪv ˈθɪŋkər/

người tư tưởng tiến bộ

noun
progressive partner
/ˈprɒɡrɛsɪv ˈpɑːrtənər/

đối tác tiến bộ

noun
progressive thought
/prəˈɡrɛsɪv θɔt/

tư tưởng tiến bộ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY