noun
third installment of the program
/θɜːrd ɪnˈstɔːlmənt ʌv ðə ˈproʊɡræm/ phần thứ ba của chương trình
verb phrase
Accepted into a program
/əkˈseptɪd ˈɪntuː ə ˈproʊɡræm/ Được chấp nhận vào một chương trình
noun
Polish program
chương trình tiếng Ba Lan
noun
Dynamic music program
/daɪˈnæmɪk ˈmjuːzɪk ˈproʊɡræm/ Chương trình âm nhạc động
noun
Machine learning programming
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˈproʊɡræmɪŋ/ Lập trình học máy
noun
AI-integrated programming
/ˌeɪˌaɪ ˈɪntɪˌɡreɪtɪd ˈproʊɡræmɪŋ/ lập trình tích hợp AI
noun
application programming interface
/ˌæplɪˈkeɪʃən ˈproʊɡræmɪŋ ˈɪntərfeɪs/ giao diện lập trình ứng dụng