noun
reproductive health education
/riːprəˈdʌktɪv hɛlθˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ giáo dục sức khỏe sinh sản
noun
productive talks
những cuộc nói chuyện hiệu quả
noun
unproductive study group
/ˌʌnprəˈdʌktɪv ˈstʌdi ɡruːp/ nhóm học tập không hiệu quả
noun
productive learning
việc học tập hiệu quả, mang lại kết quả tích cực
adjective
unproductive
Không sinh lợi hoặc không hiệu quả
noun
reproductive services facility
/rɪˈprɒd.ək.tɪv ˈsɜː.vɪsɪz fəˈsɪl.ɪ.ti/ Cơ sở dịch vụ sinh sản