Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Probiotic"

noun
probiotics
/ˌproʊbaɪˈɒtɪks/

probiotics có nghĩa là các vi sinh vật sống có lợi cho sức khỏe con người, đặc biệt là cho hệ tiêu hóa.

noun
kombucha
/kɒmˈbuːtʃə/

Trà lên men, thường được làm từ trà đen hoặc trà xanh, có chứa probiotic và có vị chua ngọt.

noun
probiotic
/ˌproʊ.baɪˈɑː.tɪk/

sinh vật probiotic

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

22/11/2025

gregorian system

/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/

hệ thống Gregorian, Lịch Gregorian

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY