Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Princess"

noun
Summer princess
/ˈsʌmər ˈprɪnsɛs/

Công chúa mùa hè

noun
Bubble Princess
/ˈbʌbəl ˈprɪnsɛs/

Công chúa bong bóng

noun
Princess Returning Pearl
/prɪnˈsɛs rɪˈtɜrnɪŋ pɜrl/

Hoàn Châu Cách Cách

noun
Princess treatment
/ˈprɪn.ses ˈtriːt.mənt/

có số Công chúa

noun
princess
/ˈprɪn.ses/

Công chúa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY