This car has a premium style.
Dịch: Chiếc xe này có phong cách cao cấp.
The premium style of this hotel attracts many customers.
Dịch: Phong cách thượng hạng của khách sạn này thu hút nhiều khách hàng.
Phong cách sang trọng
Phong cách cao cấp
Cao cấp
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
thị giác, tầm nhìn
Duy trì trên mốc
Ưa chuộng các biện pháp tự nhiên
mặt nạ
Người H'Mông, một nhóm dân tộc thiểu số ở Việt Nam và nhiều quốc gia khác.
gánh nặng lớn
chuyên viên y tế
thành kiến chủng tộc