Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Possible"

noun
possible threat
/ˈpɒsɪbl θrɛt/

mối đe dọa tiềm tàng

noun
possible solution
/ˈpɒsɪbl səˈluːʃən/

giải pháp khả thi

noun
possible pregnancy
/ˈpɒsəbl ˈprɛɡnənsi/

khả năng mang thai

noun phrase
worst possible outcome
/wɜːrst ˈpɒsɪbəl ˈaʊtkʌm/

kết quả tồi tệ nhất có thể

noun
Mission Impossible
/mɪʃ.ən ɪmˈpɒs.ə.bəl/

Nhiệm vụ bất khả thi

verb phrase
procrastinate as long as possible
/proʊˈkræstɪneɪt æz lɔŋ æz ˈpɑsəbəl/

trì hoãn càng lâu càng tốt

noun
Possible relationship
/ˈpɒsɪbl rɪˈleɪʃənʃɪp/

Mối quan hệ có thể

noun
possible scenarios
/ˈpɒsɪbəl səˈnɛərɪoʊz/

kịch bản có thể xảy ra

adverbial phrase
as rapidly as possible
/æz ˈræpɪdli æz ˈpɒsəbl/

càng nhanh càng tốt

adjective
possible
/ˈpɒsəbl/

có thể

adverbial phrase
as quickly as possible
/æz ˈkwɪkli æz ˈpɒsəbl/

càng nhanh càng tốt

adverbial phrase
as fast as possible
/æz fæst æz ˈpɑːsəbl/

nhanh nhất có thể

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY