Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Policy"

noun
address policy
/əˈdres ˈpɒləsi/

chính sách địa chỉ

verb
settle policy
/ˈsɛtl ˈpɒləsi/

giải quyết chế độ

noun
scholarship policy
/ˈskɒləʃɪp ˈpɒləsi/

chính sách học bổng

noun
financial aid policy
/fəˈnænʃəl eɪd ˈpɒləsi/

chính sách hỗ trợ tài chính

noun
tuition policy
/tjuːˈɪʃən ˈpɑːləsi/

chính sách học phí

noun
welfare policy
/ˈwel.feər ˌpɒl.ə.si/

chính sách phúc lợi

noun
life insurance policy
/laɪf ɪnˈʃʊərəns ˈpɒləsi/

hợp đồng bảo hiểm nhân thọ

noun
Significant policy
/sɪɡˈnɪfɪkənt ˈpɒləsi/

Chính sách quan trọng

noun
trade-in policy
/ˈtreɪd.ɪn ˌpɒləsi/

chính sách đổi xe

noun
support policy
/səˈpɔːrt ˈpɑːləsi/

chính sách hỗ trợ

verb
apply a policy
/əˈplaɪ ə ˈpɑːləsi/

áp dụng một chính sách

verb
enforce a policy
/ɪnˈfɔːrs ə ˈpɒləsi/

thi hành một chính sách

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY