Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Plot"

noun
plot size
/plɒt saɪz/

diện tích lô đất

noun
Large plot of land
/lɑːrdʒ plɒt ʌv lænd/

Lô đất lớn

noun
provocative plot
/prəˈvɒkətɪv plɒt/

cốt truyện kích động

noun
grass plot
/ɡræs plɒt/

Khu đất trồng cỏ

noun phrase
brilliant plot
/ˈbrɪljənt plɒt/

cốt truyện xuất sắc

noun
masterpiece plot
/ˈmæstərˌpis plɑːt/

cốt truyện đỉnh

noun
family plot
/ˈfæməli plɑːt/

khu đất gia đình (trong nghĩa trang)

noun
plot twist
/plɒt twɪst/

plot twist hú hồn

noun
Land Plot Separation Conditions
/ˈlænd plɒt ˌsɛpəˈreɪʃən kənˈdɪʃənz/

điều kiện tách thửa đất

noun
plot of land
/plɒt əv lænd/

khu đất

noun
splotchy skin
/ˈsplɒtʃi skɪn/

da có vết loang lổ

adjective
splotchy
/ˈsplɒtʃi/

có đốm, không đồng màu, có vết loang lổ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY