She is an example of plastic beauty.
Dịch: Cô ấy là một ví dụ về vẻ đẹp nhân tạo.
Plastic beauty is increasingly popular.
Dịch: Vẻ đẹp nhân tạo ngày càng trở nên phổ biến.
Vẻ đẹp nhân tạo
Vẻ đẹp thẩm mỹ
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
hoa nhài vàng
ngày nóng nóng
đồ gốm đá
nguồn cung xăng dầu
nhựa thơm
ngành hạ tầng
quy định thương mại
người đam mê