Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Pig"

verb
improve skin pigmentation
/ɪmˈpruːv skɪn ˌpɪɡmənˈteɪʃən/

cải thiện sắc tố da

noun
pig organ tea
/pɪɡ ˈɔːrɡən tiː/

phá lấu

noun
tea with pig giblets
/tiː wɪθ pɪɡ ˈdʒɪblɪts/

trà trộn heo bệnh

verb
turn into "piglet"

biến thành "heo con"

noun
pig carcass
/pɪɡ ˈkɑːrkəs/

thịt heo mảnh

noun phrase
selling infected pigs
/ˈsɛlɪŋ ɪnˈfɛktɪd pɪɡz/

bán lợn nhiễm bệnh

noun
dead pig
/dɛd pɪɡ/

heo chết

verb phrase
Selling sick pigs
/ˈsɛlɪŋ sɪk pɪɡz/

bán heo bệnh

noun
pig production system
/pɪɡ prəˈdʌkʃən ˈsɪstəm/

hệ thống sản xuất heo

noun
pig farming system implementation
/ˈpɪɡ ˈfɑːrmɪŋ ˈsɪstəm ˌɪmplɪmənˈteɪʃən/

thực hiện hệ thống chăn nuôi heo

noun
Pig organs
/pɪɡ ˈɔːrɡənz/

Nội tạng lợn

noun
Pig trotter
/pɪɡ ˈtrɒtər/

Chân giò heo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY