Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Physical"

noun
physical altercation
/ˈfɪzɪkəl ˌɔːltərˈkeɪʃən/

ẩu đả, xô xát, đánh nhau

noun
physical ability
/ˈfɪzɪkəl əˈbɪləti/

khả năng thể chất

noun
Physical form
/ˈfɪzɪkəl fɔːrm/

phong độ hình thể

adjective
physically transformed
/fɪˈzɪk(ə)li trænsˈfɔːrmd/

biến đổi về mặt thể chất

noun
Astrophysical change
/ˌæstroʊˈfɪzɪkəl tʃeɪndʒ/

Sự thay đổi trong vật lý thiên văn

noun
physical restriction
/ˈfɪzɪkəl rɪˈstrɪkʃən/

hạn chế vật lý

noun
superior physical foundation
/səˈpɪəriər ˈfɪzɪkəl faʊnˈdeɪʃən/

nền tảng thể lực vượt trội

noun
physical changes
/ˈfɪzɪkəl ˈtʃeɪndʒɪz/

những thay đổi vật lý

noun
physical key
/ˈfɪzɪkəl kiː/

chìa khóa vật lý

noun
Physical reality
/ˈfɪzɪkəl riˈæləti/

Thực tại vật lý

noun
Real physical entity
/riːəl ˈfɪzɪkəl ˈɛntɪti/

Thực chất định thật sự

noun
physical interaction
/ˈfɪzɪkəl ˌɪntərˈækʃən/

tương tác vật lý

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY