Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Photographic"

noun
photographic memory
/ˌfoʊtəˈɡræfɪk ˈmeməri/

trí nhớ siêu phàm

noun
photographic camera
/fəˈtɒɡrəfɪk ˈkæmərə/

máy ảnh

noun
photographic equipment
/fəˈtɒɡrəfɪk ɪˈkwɪpmənt/

Thiết bị chụp ảnh

noun
photographic artist
/fəˈtɒɡrəfɪk ˈɑːrtɪst/

Nghệ sĩ nhiếp ảnh

noun
photographic device
/ˌfoʊtəˈgræfɪk dɪˈvaɪs/

thiết bị chụp ảnh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY