Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Photographic"

noun
photographic memory
/ˌfoʊtəˈɡræfɪk ˈmeməri/

trí nhớ siêu phàm

noun
photographic camera
/fəˈtɒɡrəfɪk ˈkæmərə/

máy ảnh

noun
photographic equipment
/fəˈtɒɡrəfɪk ɪˈkwɪpmənt/

Thiết bị chụp ảnh

noun
photographic artist
/fəˈtɒɡrəfɪk ˈɑːrtɪst/

Nghệ sĩ nhiếp ảnh

noun
photographic device
/ˌfoʊtəˈgræfɪk dɪˈvaɪs/

thiết bị chụp ảnh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY