Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "People"

noun
people's life
/ˈpiːpəlz laɪf/

cuộc sống người dân

noun
Vietnamese famous people
/ˌviːetnəˈmiːz ˈfeɪməs ˈpiːpl/

Người Việt Nam nổi tiếng

noun
Mongolian people
/mɒŋˈɡoʊliən ˈpiːpl/

Người Mông Cổ

noun
Mongol people
/ˈmɒŋɡəl ˈpiːpl/

Người Mông Cổ

noun
people's awareness
/ˈpiːplz əˈwɛərnəs/

ý thức người dân

phrase
many people think that
/ˈmɛni ˈpiːpəl θɪŋk ðæt/

nhiều người nghĩ rằng

phrase
some people think that
/sʌm ˈpiːpl θɪŋk ðæt/

một số người cho rằng

verb phrase
trending among young people
/ˈtrɛndɪŋ əˈmʌŋ jʌŋ ˈpiːpl/

dấn lan rộng trong giới trẻ

noun
retired people
/rɪˈtaɪərd ˈpiːpl/

những người đã nghỉ hưu

verb
search for missing people
/sɜːrtʃ fɔːr ˈmɪsɪŋ ˈpiːpl/

tìm kiếm người mất tích

verb
Assist the people
/əˈsɪst ðə ˈpiːpl/

Hỗ trợ người dân

verb
Help the people
/hɛlp ðə ˈpiːpəl/

Giúp đỡ mọi người

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/06/2025

default

/dɪˈfɔlt/

mặc định, tùy chọn, mặc định hóa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY