He is planning for his Pension 2025.
Dịch: Anh ấy đang lên kế hoạch cho lương hưu 2025 của mình.
The company offers a generous Pension 2025 plan.
Dịch: Công ty cung cấp một kế hoạch lương hưu 2025 hào phóng.
Quyền lợi hưu trí 2025
Tiền hưu bổng 2025
lương hưu
cho hưởng lương hưu
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
quấn chặt lấy
cản trở
Thử thách TikTok
thử nghiệm
mụ phù thủy
trò chơi lật
buổi hòa nhạc nổi tiếng
nhiệt độ thấp nhất