Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Peak"

adjective
unspeakable
/ʌnˈspiːkəbl/

không thể diễn tả bằng lời

noun phrase
peak beauty
/piːk ˈbjuːti/

Nhan sắc đỉnh cao

noun
peak rate
/piːk reɪt/

tỷ lệ cao điểm

noun
speaking style
/ˈspiːkɪŋ staɪl/

phong cách nói chuyện

noun
peak gene
/piːk dʒiːn/

gen đỉnh

noun
peak hours
/piːk ˈaʊərz/

khung giờ nóng nhất

noun
flood peak
/flʌd piːk/

đỉnh lũ

noun
peak river flood level
/piːk ˈrɪvər flʌd ˈlevəl/

đỉnh lũ trên sông

verb
continue to speak out
/kənˈtɪnjuː tuː spiːk aʊt/

tiếp tục lên tiếng

verb
break the peak
/breɪk ðə piːk/

Phá đỉnh

verb
Speak out publicly
/ˈspik ˌaʊt ˈpʌblɪkli/

Công khai lên tiếng

noun
TrainingPeaks
/ˈtreɪnɪŋ piːks/

TrainingPeaks là một nền tảng phần mềm trực tuyến và ứng dụng di động dành cho huấn luyện viên và vận động viên thể thao sức bền.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY