Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Patriarch"

adjective
Non-patriarchal
/nɒnˌpeɪtriˈɑːrkɪəl/

Không gia trưởng

noun
patriarchal system
/ˈpeɪ.tri.ɑː.kəl ˈsɪs.təm/

hệ thống gia trưởng

noun
patriarch
/ˈpeɪ.tri.ɑːrk/

người đứng đầu gia đình, tổ chức hoặc nhóm, thường là nam giới

adjective
patriarchal
/ˌpeɪ.triˈɑːr.kəl/

thuộc về gia trưởng

noun
patriarchy
/ˈpeɪ.tri.ɑːr.ki/

Chế độ patriarchy

noun
patriarchy
/ˈpeɪ.tri.ɑːr.ki/

Chế độ gia trưởng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

Word of the day

11/07/2025

question mark

/ˈkwɛs.tʃən mɑrk/

Dấu hỏi, Dấu hỏi chấm, Ký hiệu hỏi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY