Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Participation rate"

noun
World Cup participation rate
/wɜːld kʌp pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃən reɪt/

Tỷ lệ tham gia World Cup

noun
Asian Cup participation rate
/ˈeɪʒən kʌp pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃən reɪt/

Tỷ lệ tham dự Asian Cup

noun
workforce participation rate
/wɜrkˌfɔrs ˌpɑrtɪsɪˈpeɪʃən reɪt/

Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động

noun
labor force participation rate
/ˈleɪbər fɔrs ˌpɑrtɪˈseɪʃən reɪt/

tỷ lệ tham gia lực lượng lao động

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY