Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Pakistan"

noun
India-Pakistan relations
/ˈɪndiə ænd ˌpækɪˈstɑːn rɪˈleɪʃənz/

quan hệ Ấn Độ - Pakistan

noun
Pakistani territory
/pɑːkɪˈstɑːni ˈtɛrɪtɔːri/

lãnh thổ Pakistan

noun
Pakistani airspace

không phận Pakistan

noun
pakistani citizen
/pɑːˈkɪstəni ˈsɪtɪzən/

Công dân Pakistan

noun
pakistani person
/pæˈkɪstəni/

người Pakistan

noun
pakistani
/pæˈkɪstəni/

người Pakistan

noun
pakistan
/ˈpækɪstæn/

Quốc gia nằm ở Nam Á, giáp Ấn Độ, Afghanistan, Iran và Trung Quốc.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY