noun
beauty pageant queen maker
/ˈbjuːti ˈpædʒənt kwiːn ˈmeɪkər/ bà trùm hoa hậu
noun
Pageant contestant
Thí sinh cuộc thi sắc đẹp
noun
Pageant spirit
Tinh thần hội thi/cuộc thi sắc đẹp
noun
pageant fan
Người hâm mộ cuộc thi sắc đẹp
noun phrase
one of the two most prestigious beauty pageants
/wʌn ʌv ðə tuː moʊst prɛˈstɪdʒəs ˈbjuːti ˈpædʒənts/ một trong hai cuộc thi nhan sắc uy tín nhất
noun
pageant discussion
Thảo luận về cuộc thi sắc đẹp
noun
beauty pageant fan
người hâm mộ cuộc thi sắc đẹp
noun
pageant follower
Người theo dõi cuộc thi sắc đẹp