Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Pacific"

noun
Pacification
/pæsɪfɪˈkeɪʃən/

Sự bình định, sự dẹp yên

noun
Pacific Ocean off California
/pəˈsɪfɪk ˈoʊʃən ɔfˌkælɪˈfɔːrniə/

Thái Bình Dương ngoài khơi California

noun
Asia-Pacific region
/ˈeɪʒə pəˈsɪfɪk ˈriːdʒən/

khu vực châu Á - Thái Bình Dương

noun
Western Pacific
/ˈwɛstərn pəˈsɪfɪk/

tây Thái Bình Dương

noun
asia-pacific
/ˈeɪ.ʒə pəˈsɪf.ɪk/

Khu vực châu Á - Thái Bình Dương, bao gồm các nước ở châu Á và các quốc đảo ở Thái Bình Dương.

noun
pacific region
/pəˈsɪfɪk ˈriːdʒən/

khu vực Thái Bình Dương

noun
pacific basin
/pəˈsɪfɪk ˈbeɪsən/

thềm lục địa Thái Bình Dương

adjective
pacific
/pəˈsɪfɪk/

hòa bình, yên tĩnh

adjective
pacific
/pəˈsɪfɪk/

hòa bình

noun
pacific islands
/pəˈsɪfɪk ˈaɪləndz/

các đảo Thái Bình Dương

noun
pacific rim
/pəˈsɪfɪk rɪm/

vành đai Thái Bình Dương

noun
pacific northwest
/pəˈsɪfɪk nɔːθˈwɛst/

Tây Bắc Thái Bình Dương

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY