Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Oxidant"

noun
antioxidant agent
/ˌæntiˈɑːksɪdənt ˈeɪdʒənt/

chất chống oxy hóa

adjective
Powerful antioxidant
/ˈpaʊərfʊl æntiˈɒksɪdənt/

Chống oxy hóa mạnh mẽ

noun
oxidant
/ˈɒksɪdənt/

chất oxy hóa

noun
Antioxidant defense
/ˌæntiˈɒksɪdənt dɪˈfɛns/

Phòng thủ chống oxy hóa

noun
antioxidant
/æn.tiˈɒk.sɪ.dənt/

chất chống oxy hóa

noun
antioxidants
/ˌæntiˈaɪəkɪdənt/

chất chống oxy hóa

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

16/09/2025

feat

/fiːt/

sự kỳ diệu, thành tích, công trạng, chiến công

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY