I oversee content on the website.
Dịch: Tôi giám sát nội dung trên trang web.
She oversees content creation for the marketing team.
Dịch: Cô ấy giám sát việc tạo nội dung cho nhóm marketing.
Giám sát nội dung
Quản lý nội dung
Người giám sát
07/11/2025
/bɛt/
Ghi chép
kỹ năng số
phẫu thuật bắc cầu
mẹ
Nên quan tâm
dải tần âm thanh
dịch vụ bưu chính
Các buổi làm việc về nghệ thuật