Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Outstanding performance"

noun phrase
outstanding performances
/ˌaʊtˈstændɪŋ pərˈfɔːrmənsɪz/

những màn trình diễn xuất sắc

noun
outstanding performance
/ˌaʊtˈstændɪŋ pərˈfɔːrməns/

Thành tích xuất sắc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/07/2025

area director

/ˈɛəriə dɪˈrɛktər/

Giám đốc khu vực, Quản lý khu vực, Trưởng phòng khu vực

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY