Her outstanding acting won her an award.
Dịch: Diễn xuất xuất sắc của cô ấy đã giúp cô ấy giành được một giải thưởng.
The film is memorable for its outstanding acting.
Dịch: Bộ phim đáng nhớ nhờ diễn xuất xuất sắc.
Màn trình diễn xuất sắc
Diễn xuất đặc biệt
Xuất sắc
Vượt trội
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
thủ tục rà soát
thời trang hot nhất
chết đuối
búp bê
Chị/em tổ tiên (phụ nữ trong dòng họ hoặc tổ tiên nữ)
gừng và hành lá
chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh
Ngọc trai ngọt