Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Organic"

noun
organic beauty
/ɔːrˈɡænɪk ˈbjuːti/

vẻ đẹp tự nhiên

noun
organic link
/ɔːrˈɡænɪk lɪŋk/

liên kết hữu cơ

noun
organic farming knowledge
/ɔːrˈɡænɪk ˈfɑːrmɪŋ ˈnɑːlɪdʒ/

Kiến thức về nông nghiệp hữu cơ

noun
Organic vegetable delivery
/ɔːrˈɡænɪk ˈvɛdʒtəbəl dɪˈlɪvəri/

Dịch vụ giao rau hữu cơ

adjective
inorganic
/ˌɪnɔːrˈɡænɪk/

vô cơ

noun
organic beef
/ɔːrˈɡænɪk biːf/

thịt bò hữu cơ

noun
Organic produce
/ɔːrˈɡænɪk ˈprɒdjuːs/

Nông sản hữu cơ

noun
non-organic compound
/nɒn ɔːrˈɡænɪk kəmˈpaʊnd/

hợp chất phi hữu cơ

noun
organic health product
/ɔːrˈɡæn.ɪk hɛlθ ˈprɒd.ʌkt/

Sản phẩm chăm sóc sức khỏe hữu cơ

noun
soil organic matter
/sɔɪl ɔːrˈɡænɪk ˈmætər/

Chất hữu cơ trong đất

noun
organicity
/ˌɔːrɡəˈnɪsɪti/

Tính chất hoặc trạng thái hữu cơ, đặc trưng của các hợp chất hoặc vật liệu có thành phần chủ yếu là cacbon liên kết với hydro, thường liên quan đến các đặc điểm tự nhiên hoặc không chứa hóa chất tổng hợp.

noun
organic flavor
/ɔːˈɡænɪk ˈfleɪvər/

hương vị hữu cơ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY