noun
organic farming knowledge
/ɔːrˈɡænɪk ˈfɑːrmɪŋ ˈnɑːlɪdʒ/ Kiến thức về nông nghiệp hữu cơ
noun
Organic vegetable delivery
/ɔːrˈɡænɪk ˈvɛdʒtəbəl dɪˈlɪvəri/ Dịch vụ giao rau hữu cơ
noun
organic health product
/ɔːrˈɡæn.ɪk hɛlθ ˈprɒd.ʌkt/ Sản phẩm chăm sóc sức khỏe hữu cơ
noun
organicity
Tính chất hoặc trạng thái hữu cơ, đặc trưng của các hợp chất hoặc vật liệu có thành phần chủ yếu là cacbon liên kết với hydro, thường liên quan đến các đặc điểm tự nhiên hoặc không chứa hóa chất tổng hợp.