Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "OEM"

noun
Shoemaking Heritage
/ˈʃuːmeɪkɪŋ ˈherɪtɪdʒ/

Di sản trong ngành giày

noun
anthology of poems
/ænˈθɒl.ə.dʒi ʌv poʊmz/

tuyển tập thơ ca

noun
comic poem
/ˈkɒmɪk ˈpoʊəm/

bài thơ hài hước, vui nhộn

noun
lagerstroemia speciosa
/ˌlæɡərˈstroʊmiə spɛˈsiːə/

Bằng lăng

noun
lyric poem
/ˈlɪrɪk poʊm/

thơ trữ tình

noun
oem manufacturing
/oʊˈɛm ˈmænəfækʧərɪŋ/

sản xuất theo đơn đặt hàng

noun
lagerstroemia indica
/ˌlɑːɡərˈstrimiə ˈɪndɪkə/

Cây bằng lăng

noun
Lagerstroemia
/ˌlɑːɡərˈstroʊmiə/

Cây bằng lăng

noun
Lagerstroemia
/lɑːɡərˈstrimiə/

Cây hoa sứ

noun
poem
/ˈpoʊ.əm/

Bài thơ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY