Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "OEM"

noun
Shoemaking Heritage
/ˈʃuːmeɪkɪŋ ˈherɪtɪdʒ/

Di sản trong ngành giày

noun
anthology of poems
/ænˈθɒl.ə.dʒi ʌv poʊmz/

tuyển tập thơ ca

noun
comic poem
/ˈkɒmɪk ˈpoʊəm/

bài thơ hài hước, vui nhộn

noun
lagerstroemia speciosa
/ˌlæɡərˈstroʊmiə spɛˈsiːə/

Bằng lăng

noun
lyric poem
/ˈlɪrɪk poʊm/

thơ trữ tình

noun
oem manufacturing
/oʊˈɛm ˈmænəfækʧərɪŋ/

sản xuất theo đơn đặt hàng

noun
lagerstroemia indica
/ˌlɑːɡərˈstrimiə ˈɪndɪkə/

Cây bằng lăng

noun
Lagerstroemia
/lɑːɡərˈstrimiə/

Cây hoa sứ

noun
Lagerstroemia
/ˌlɑːɡərˈstroʊmiə/

Cây bằng lăng

noun
poem
/ˈpoʊ.əm/

Bài thơ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY