Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "OA"

noun
medical knowledge
/ˈmedɪkəl ˈnɒlɪdʒ/

kiến thức y khoa

noun
wilderness skills
/ˈwɪldərnəs skɪlz/

kỹ năng sinh tồn trong tự nhiên hoang dã

noun
mountain pass road
/ˈmaʊntən pæs roʊd/

tuyến đường đèo

noun
road surface
/roʊd ˈsɜːrfɪs/

lòng đường

verb
close a business
/kloʊz ə ˈbɪznɪs/

đóng cửa doanh nghiệp

noun
strategic goals
/strəˈtiːdʒɪk ɡoʊlz/

mục tiêu chiến lược

noun
heartfelt broadcast
/ˈhɑːrtfelt ˈbrɔːdkæst/

Lời phát sóng chân thành

noun
poignant broadcast
/ˈpɔɪnjənt ˈbrɔːdkæst/

Chương trình phát sóng cảm động

noun
capsizing of a tourist boat
/kæpˈsaɪzɪŋ əv ə ˈtʊərɪst boʊt/

lật tàu du lịch

verb
bear the greatest injustice
/bɛr ðə ˈɡreɪtɪst ɪnˈdʒʌstɪs/

chịu oan khuất lớn nhất

noun
Step-by-step approach
/ˈstep baɪ ˈstep əˈproʊtʃ/

Phương pháp từng bước

adjective
loaded
/ˈloʊdɪd/

chất đầy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY