Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "OA"

verb phrase
Pursue an academic and business path
/pərˈsuː æn ˌækəˈdemɪk ænd ˈbɪznɪs pæθ/

theo đuổi con đường học thuật và kinh doanh

noun
Business heiress
/ˈbɪznɪs ˈɛərəs/

Nữ thừa kế doanh nghiệp

verb
broadcasted
/ˈbrɔːdkæstɪd/

Phát sóng

noun
connected road
/kəˈnɛktɪd roʊd/

đường nối

noun
speakerphone
/ˈspiːkərfoʊn/

điện thoại có loa ngoài

noun
smart road
/smɑːrt roʊd/

đường thông minh

noun
Garmin Triathlon Coach
/ˈɡɑːrmɪn traɪˈæθlɒn koʊtʃ/

Huấn luyện viên ba môn phối hợp Garmin

noun
integrated microphone speaker
/ˈɪntɪˌɡreɪtɪd ˈmaɪkrəfoʊn ˈspiːkər/

loa micro tích hợp

noun
assessment board
/əˈsesmənt bɔːrd/

Ban thẩm định

verb
vote to pass the executive board
/voʊt tuː pæs ðə ɪɡˈzekjətɪv bɔːrd/

bỏ phiếu thông qua ban điều hành

noun
Enterprise Account
/ˈentərˌpraɪz əˈkaʊnt/

Tài khoản doanh nghiệp

verb
proactively exchange
/proʊˈæktɪvli ɪksˈtʃeɪndʒ/

chủ động đi đổi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY