noun
nutritional dependency
/njuːˌtrɪʃənəl dɪˈpɛndənsi/ Sự phụ thuộc vào dinh dưỡng hoặc thực phẩm để duy trì chức năng sinh lý hoặc sức khỏe.
noun
nutritional landscape
/ˌnʊtrɪˈʃɒnəl ˈlændskeɪp/ Khung cảnh dinh dưỡng hoặc môi trường liên quan đến dinh dưỡng và thực phẩm
noun
nutritional uptake
sự hấp thụ chất dinh dưỡng
noun
nutritional care for children
/njuːˈtrɪʃ.ən.əl kɛr fɔːr ˈtʃɪl.drən/ Chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ em