Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Nutritional"

noun
nutritional choice
/njuːˈtrɪʃənəl tʃɔɪs/

lựa chọn dinh dưỡng

noun
nutritional integrity
/njuːˈtrɪʃənəl ɪnˈteɡrəti/

giá trị dinh dưỡng

noun
nutritional benefits
/njuːˈtrɪʃənəl ˈbɛnɪfɪts/

lợi ích dinh dưỡng

noun
nutritional information
/njuːˈtrɪʃənəl ˌɪnfərˈmeɪʃən/

thông tin dinh dưỡng

noun
nutritional powder
/nʊˈtrɪʃənəl ˈpaʊdər/

bột dinh dưỡng

noun
nutritional dependency
/njuːˌtrɪʃənəl dɪˈpɛndənsi/

Sự phụ thuộc vào dinh dưỡng hoặc thực phẩm để duy trì chức năng sinh lý hoặc sức khỏe.

noun
nutritional treatment
/nʊˈtrɪʃənəl ˈtriːtmənt/

Điều trị dinh dưỡng

noun
nutritional landscape
/ˌnʊtrɪˈʃɒnəl ˈlændskeɪp/

Khung cảnh dinh dưỡng hoặc môi trường liên quan đến dinh dưỡng và thực phẩm

noun
nutritional uptake
/nʊˈtrɪʃənəl ˈʌpteɪk/

sự hấp thụ chất dinh dưỡng

noun
nutritional needs
/njuːˈtrɪʃənəl niːdz/

nhu cầu dinh dưỡng

noun
nutritional care for children
/njuːˈtrɪʃ.ən.əl kɛr fɔːr ˈtʃɪl.drən/

Chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ em

noun
nutritional security
/njuˈtrɪʃənəl sɪˈkjʊərəti/

an ninh dinh dưỡng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY