Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Northwest"

noun
Northwestern Vietnam tourism
/ˌnɔːrθˈwɛstərn ˌviɛtˈnɑːm ˈtʊərɪzəm/

du lịch Tây Bắc

noun
Northwestern culture
/ˌnɔːrθˈwestərn ˈkʌltʃər/

Văn hóa Tây Bắc

noun
Northwestern mountains and forests
/ˌnɔːrθˈwestərn ˈmaʊntɪnz ænd ˈfɔːrɪsts/

núi rừng Tây Bắc

noun
Northwestern mountains
/ˌnɔːrθˈwestərn ˈmaʊntənz/

vùng núi Tây Bắc

noun
northwest direction
/nɔrθˈwɛst dɪˈrɛkʃən/

hướng tây bắc

noun
pacific northwest
/pəˈsɪfɪk nɔːθˈwɛst/

Tây Bắc Thái Bình Dương

adjective
northwest
/nɔːrθˈwɛst/

tây bắc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY