Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Northern"

noun
Northern Philippines
/ˈnɔːrðərn ˈfɪlɪpiːnz/

Miền bắc Philippines

noun phrase
Northern Vietnam tourism

Du lịch miền Bắc Việt Nam

noun
Northern Europe
/ˈnɔːrðərn ˈjʊərəp/

Bắc Âu

noun
Western and Northern Europe
/ˈwestərn ænd ˈnɔːrðərn ˈjʊərəp/

Tây Âu và Bắc Âu

noun
Northern India
/ˈnɔːrðərn ˈɪndiə/

miền bắc Ấn Độ

noun
Northern Vietnam weather
/ˈnɔːrðərn ˌviːətˈnæm ˈwɛðər/

Thời tiết Bắc Bộ

noun
Northern girl
/ˈnɔːrðərn ɡɜːrl/

Cô gái miền Bắc

noun
Northern tourists

du khách phía Bắc

noun
Northern beach
/ˈnɔːrðərn biːtʃ/

bãi biển miền Bắc

noun
Northerner
/ˈnɔːrðərnər/

Người miền Bắc

noun
Northern European Physics Olympiad
/ˈnɔːrðərnˌjʊərəˈpiːən ˈfɪzɪks əˈlɪmpiæd/

Olympic Vật lý Bắc Âu

noun
Northern Vietnamese dish
/ˈnɔːrðərn ˌviːətˈnæmɪz dɪʃ/

Món ăn miền Bắc Việt Nam

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY