Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Northeast"

noun
Northeast Vietnam
/ˌnɔːrθˈiːst ˌviːətˈnæm/

Đông Bắc Việt Nam

adverb
northeastward
/nɔːrˈθiːstwərd/

hướng đông bắc

noun
northeast region
/ˈnɔrθˈiːst ˈriːdʒən/

khu vực đông bắc

noun
northeast asia
/ˈnɔrθˌiːst ˈeɪʒə/

Đông Bắc Á

noun
northeast direction
/ˈnɔrˌθiːst dɪˈrɛkʃən/

hướng đông bắc

noun
northeast
/ˈnɔrθˌiːst/

đông bắc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY