Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "North"

noun
Northern Europe
/ˈnɔːrðərn ˈjʊərəp/

Bắc Âu

noun
Western and Northern Europe
/ˈwestərn ænd ˈnɔːrðərn ˈjʊərəp/

Tây Âu và Bắc Âu

noun
Northern India
/ˈnɔːrðərn ˈɪndiə/

miền bắc Ấn Độ

noun
Northern Vietnam weather
/ˈnɔːrðərn ˌviːətˈnæm ˈwɛðər/

Thời tiết Bắc Bộ

noun
North Star
/nɔːrθ stɑːr/

Sao Bắc Đẩu

noun
Northern girl
/ˈnɔːrðərn ɡɜːrl/

Cô gái miền Bắc

noun
Northern tourists

du khách phía Bắc

noun
Northern beach
/ˈnɔːrðərn biːtʃ/

bãi biển miền Bắc

noun
Northerner
/ˈnɔːrðərnər/

Người miền Bắc

noun
Northwestern Vietnam tourism
/ˌnɔːrθˈwɛstərn ˌviɛtˈnɑːm ˈtʊərɪzəm/

du lịch Tây Bắc

noun
Northwestern culture
/ˌnɔːrθˈwestərn ˈkʌltʃər/

Văn hóa Tây Bắc

noun
Northwestern mountains and forests
/ˌnɔːrθˈwestərn ˈmaʊntɪnz ænd ˈfɔːrɪsts/

núi rừng Tây Bắc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY