Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "North"

noun
North Star
/nɔːrθ stɑːr/

Sao Bắc Đẩu

noun
Northern girl
/ˈnɔːrðərn ɡɜːrl/

Cô gái miền Bắc

noun
Northern tourists

du khách phía Bắc

noun
Northern beach
/ˈnɔːrðərn biːtʃ/

bãi biển miền Bắc

noun
Northerner
/ˈnɔːrðərnər/

Người miền Bắc

noun
Northwestern Vietnam tourism
/ˌnɔːrθˈwɛstərn ˌviɛtˈnɑːm ˈtʊərɪzəm/

du lịch Tây Bắc

noun
Northwestern culture
/ˌnɔːrθˈwestərn ˈkʌltʃər/

Văn hóa Tây Bắc

noun
Northwestern mountains and forests
/ˌnɔːrθˈwestərn ˈmaʊntɪnz ænd ˈfɔːrɪsts/

núi rừng Tây Bắc

noun
unorthodox lifestyle
/ˌʌnˈɔːθədɒks ˈlaɪfstaɪl/

lối sống khác thường

noun
North Central Unit
/nɔːrθ ˈsɛntrəl ˈjuːnɪt/

Bắc Trung Bộ

noun
Northern European Physics Olympiad
/ˈnɔːrðərnˌjʊərəˈpiːən ˈfɪzɪks əˈlɪmpiæd/

Olympic Vật lý Bắc Âu

adjective
Unorthodox
/ˌʌnˈɔːθədɒks/

Không chính thống, khác thường

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY