Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Norm"

noun
normal version
/ˈnɔːrməl ˈvɜːrʒən/

phiên bản tiêu chuẩn

noun
Social norm
/ˈsoʊʃəl nɔːrm/

Chuẩn mực xã hội

noun
New normal
/njuː ˈnɔːrməl/

Trạng thái bình thường mới

noun
normality
/nɔːrˈmæləti/

trạng thái bình thường

noun
normal distribution
/ˈnɔːrməl dɪstrɪˈbjuːʃən/

phân bố chuẩn

verb phrase
have a normal childhood
/hæv ə ˈnɔːrməl ˈtʃaɪldhʊd/

có một tuổi thơ bình thường

verb phrase
live like a normal child
/lɪv laɪk ə ˈnɔːrməl tʃaɪld/

sống như 1 đứa trẻ bình thường

noun
normal rainfall
/ˈnɔːrməl ˈreɪnfɔːl/

lượng mưa trung bình

noun
Abnormal reaction
/æbˈnɔːrməl riˈækʃən/

Phản ứng bất thường

noun
abnormal pleasure
/æbˈnɔːrməl ˈplɛʒər/

Khoái cảm bệnh hoạn

adjective
Just normal
/ˈdʒʌst ˈnɔːrməl/

bình thường thôi

noun
normal development
/ˈnɔːrməl dɪˈveləpmənt/

phát triển bình thường

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY